VN

Làm thế nào để tìm kích thước máy nén khí phù hợp ở Trung Quốc? 1/2

Tác giả: Thời gian:2024.09.21

Làm thế nào để tìm kích thước máy nén khí phù hợp tại Trung Quốc? 1/2


Để giảm chi phí, ngày càng có nhiều nhà sản xuất nước ngoài đến Trung Quốc tìm kiếm thiết bị sản xuất chất lượng với giá cả hợp lý. Trong quá trình này, có một số nhầm lẫn về sự khác biệt giữa các thông số thiết bị và tiêu chuẩn thực hiện sản xuất. Để nâng cao hiệu quả giao tiếp, DREAM không chỉ cung cấp các giải pháp máy nén khí đáng tin cậy mà còn giúp người mua nước ngoài hiểu thị trường Trung Quốc thông qua một loạt bài viết, giúp họ đưa ra lựa chọn đúng đắn.


Dưới đây là một số thông tin cơ bản về máy nén khí để giúp bạn xác định kích thước máy nén phù hợp. Chúng tôi cũng sẽ minh họa một số tiêu chuẩn ngành để bạn hiểu thị trường sản xuất máy nén khí tại Trung Quốc.


Đầu tiên, để xác định kích thước máy nén khí, chúng ta cần biết nhu cầu khí trong sản xuất. Ba thông số quan trọng của máy nén là áp suất (áp suất làm việc hoặc áp suất xả), lưu lượng khí (hoặc công suất khí, Free Air Delivery) và công suất là những thông số quan trọng nhất để kỹ sư thiết kế, thử nghiệm và quyết định máy nén. Đây cũng là 3 yếu tố cơ bản để lựa chọn.


1. Áp suất

Áp suất là lực tác dụng vuông góc lên bề mặt của một vật trên mỗi đơn vị diện tích. [Wikipedia]

Đơn vị phổ biến

Đơn vị quốc tế: Pa (Pascal, viết tắt “Pa”)

1MPa = 1000kPa = 10bar

1atm=0.101325MPa=1.01325bar=760mmHg≈10.33mH2O 

1kg/cm²≈0.98bar

1MPa≈145psi

Psi = pounds per square inch


Áp suất xả ghi trên bảng tên của máy nén là áp suất xả định mức, thường là áp suất xả tối đa cho phép.


air compressor nameplate.png


Áp suất xả ổn định trong quá trình sản xuất là rất quan trọng. Nó đảm bảo lượng khí nén được cung cấp vào đường ống phù hợp với mức sử dụng của máy móc hoặc dụng cụ. Thay đổi áp suất xả về cơ bản là thay đổi thể tích khí nén.

(1) Nếu hai yếu tố cân bằng, áp suất xả ổn định.

(2) Nếu không cân bằng, áp suất xả thay đổi.

Khi thể tích xả lớn hơn thể tích tiêu thụ, áp suất mạng tăng. Sau khi đạt cân bằng mới, áp suất ổn định.

Khi thể tích xả nhỏ hơn thể tích tiêu thụ, áp suất mạng giảm. Nó sẽ đạt cân bằng mới và ổn định ở mức áp suất này.

Nếu bạn nhận thấy một máy nén định mức 8 bar không đạt được áp suất này, có thể do sử dụng khí quá cao. Điều này xảy ra khi lượng khí tiêu thụ lớn hơn khả năng sản xuất của máy. Do đó, việc chọn áp suất xả làm việc hợp lý là rất quan trọng.



2. Lưu lượng khí (hoặc công suất khí, Free Air Delivery)

Lưu lượng khí là thể tích khí mà máy nén thải ra trong một đơn vị thời gian ở áp suất xả yêu cầu.

Quy đổi về trạng thái đầu vào của thể tích. Thường được gọi là “thể tích xả”, “thể tích khí” hoặc công suất khí/Free Air Delivery.


Biểu thị lưu lượng khí của máy nén:

(1) Điều kiện làm việc quy định theo tiêu chuẩn quốc gia GB19153-2019 như sau:

Áp suất hút: 0.1MPa (áp suất tuyệt đối), nhiệt độ hút: 20 ℃, độ ẩm hút: 0%.

Trong tính toán lưu lượng khí, quy đổi về điều kiện này, đơn vị có thể là m³/phút, L/phút, m³/giờ, m³/giây, L/giây.

GB 19153-2019 Minimum Allowable Values of Energy Efficiency and Energy Efficiency Grades for Displacement Air Compressors

Nhiều nhà sản xuất máy nén khí Trung Quốc cung cấp mô tả điều kiện làm việc riêng. Ví dụ, catalog sản phẩm mới nhất của DREAM 2024 ghi rằng lưu lượng của sản phẩm:

1. Giá trị thể tích xả (nhiệt độ: 32° C, áp suất khí quyển: 101.325kPa)

2. Áp suất xả là áp suất sau van một chiều

Nếu bạn làm việc trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm cao, lạnh cực đoan hoặc nhiều bụi, hãy liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Họ có thể giúp bạn với giải pháp kỹ thuật và báo giá.


(2) Điều kiện làm việc chuẩn ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế):

Áp suất hút: 0.101325MPa, nhiệt độ hút: 0 ℃, độ ẩm hút: 0%. Khi tính lưu lượng khí, quy đổi về điều kiện này, đơn vị là Nm³/phút.

Ngoài ra, một số thông số kỹ thuật của người mua sử dụng tiêu chuẩn điều kiện làm việc FAD.


(3) Free Air Delivery (FAD) là thể tích khí nén của máy nén, quy đổi về điều kiện khí quyển tại vị trí đầu vào (nhiệt độ hút, áp suất hút, độ ẩm hút tại hiện trường).

Đơn vị là m³/phút. 

Bạn sẽ thấy rằng cùng một áp suất xả từ các nhà cung cấp khác nhau nhưng lưu lượng khí không giống nhau. Điều này là vì các nhà sản xuất Trung Quốc tuân theo GB19153-2019. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này cho phép sai số 5%. Sự khác biệt có thể do khác nhau giữa động cơ và khung chính, cũng như hiệu suất động cơ. Bạn cần kiên nhẫn khi hỏi nhà cung cấp về điều kiện làm việc và yêu cầu giải thích rõ quy trình tính toán. Đồng thời, yêu cầu chi tiết về thiết kế động cơ và thông số máy chính.


3. Công suất

Công suất là lượng công việc thực hiện bởi một vật trong một đơn vị thời gian, hoặc là đại lượng vật lý mô tả tốc độ thực hiện công việc, đơn vị W (watts).

Các đơn vị phổ biến trong ngành: W (watts), kW (kilowatts).

Ngoài ra còn có HP (mã lực Anh, thường dùng cho động cơ điện) và PS (mã lực mét, thường dùng cho động cơ điện).

Chuyển đổi đơn vị: 1HP = 0.75kW, 1PS = 0.735kW.

Trên thị trường Trung Quốc, áp suất xả phổ biến của máy nén: 0.2MPa, 0.25MPa, 0.3MPa, 0.4MPa, 0.5MPa, 0.7MPa, 0.8MPa, 1.0MPa, 1.25MPa. Trong đó, 0.7MPa và 0.8MPa là phổ biến nhất.

Khi quan sát bảng thông số lựa chọn của từng nhà sản xuất, bạn sẽ thấy:

(1) Khi công suất xả bằng nhau, áp suất xả càng cao, lưu lượng khí càng nhỏ.

(2) Khi áp suất xả bằng nhau, công suất càng lớn, lưu lượng thể tích càng lớn.

(3) Khi lưu lượng bằng nhau, áp suất xả càng cao, công suất càng lớn.


Mối quan hệ giữa ba yếu tố và tốc độ quay (tốc độ quay ở đây là tốc độ quay của máy chính, không phải động cơ dẫn động, loại trừ cơ chế tăng/giảm tốc) như sau:

(1) Khi công suất bằng nhau, áp suất xả càng cao, tốc độ càng thấp, lưu lượng khí càng nhỏ.

(2) Khi công suất bằng nhau, áp suất xả càng cao, tốc độ càng thấp, lưu lượng khí càng nhỏ.


Sau khi hiểu ba yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn máy nén, chúng ta cần nắm các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu suất của máy và xem xét trong việc chọn loại máy, để tránh máy không đáp ứng được nhu cầu khí trong công việc. Trong bài viết tiếp theo sẽ hướng dẫn cách lựa chọn model phù hợp dựa trên nhiệt độ, độ cao và độ ẩm tại hiện trường.