VN

Nguyên nhân và phương pháp xử lý sự cố ngắt của máy nén khí

Tác giả: Thời gian:2021.12.03

Thường được gọi là máy nén khí ngắt điện, điều này đề cập đến việc tắt máy nén do bộ bảo vệ quá tải của máy nén bị ngắt kết nối. Thông thường, thời gian hồi phục sau khi bộ bảo vệ quá tải bị ngắt điện sẽ dài hơn, và máy nén không thể sử dụng bình thường vào thời điểm này. Có nhiều nguyên nhân gây ra hiện tượng ngắt điện. Nguyên nhân phổ biến nhất là do quá nhiệt, đặc biệt là vào mùa hè khi nhiệt độ cao. Tuy nhiên, còn có những nguyên nhân ít gặp khác khiến việc bảo trì trở nên khó khăn. Nhân viên bảo trì sau bán hàng chưa quen sẽ cảm thấy “khó xử” hơn khi gặp các vấn đề như vậy. Qua bài viết này, bạn có thể áp dụng “phương pháp loại bỏ” để xác định nguyên nhân của sự cố.

 

1. Bắt đầu từ áp suất

Kiểm tra tại chỗ đồng hồ áp suất cơ trên thùng dầu và khí của máy nén, nếu đồng hồ áp suất hiển thị áp suất, có thể xác định sơ bộ rằng hệ thống có thể chưa được xả hết áp, dẫn đến máy nén khởi động trong trạng thái có áp suất, gây ra dòng khởi động quá cao và kích hoạt công tắc khí để ngắt điện bảo vệ thiết bị. Trong máy nén trục vít, thường xảy ra hiện tượng còn áp suất trong hệ thống sau khi máy nén dừng do sự cố van áp suất tối thiểu hoặc hệ thống xả áp bị tắc nghẽn.

Thông thường có hai khả năng khi đồng hồ áp suất hiển thị áp suất: một là hệ thống còn áp suất; hai là đồng hồ áp suất bị hỏng và không trở về không bình thường. Phương pháp đánh giá là mở thiết bị hoặc van có thể xả áp trong hệ thống. Khi đồng hồ áp suất trong thùng dầu và khí hiển thị vẫn còn áp suất sau khi mở van xả áp, được đánh giá là hệ thống không còn áp suất, nguyên nhân là do đồng hồ áp suất không thể trở về không; ngược lại, hệ thống còn áp suất.

 

2. Kháng lực đầu quá lớn

Kháng lực đầu quá lớn sẽ làm dòng khởi động của máy nén quá cao, tức là máy nén bị quá tải, gây ra công tắc khí ngắt điện. Vai trò của dầu bôi trơn trong máy nén trục vít rất quan trọng. Vai trò này chủ yếu thể hiện ở bốn khía cạnh: làm mát, bôi trơn, bịt kín, giảm tiếng ồn, và chất lượng dầu cũng như lượng dầu trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành bình thường của máy nén và tuổi thọ của máy nén, đặc biệt là phần đầu máy, có ảnh hưởng rõ rệt nhất. Có ba tình huống chính làm tăng kháng lực đầu:

 

(1) Dầu bôi trơn có độ nhớt cao. Nhiệt độ ở khu vực miền Nam thay đổi lớn theo mùa. Nhiệt độ môi trường vào mùa hè có thể lên đến khoảng 40 ℃, và nhiệt độ thấp nhất vào mùa đông có thể dưới 0. Theo đặc tính độ nhớt của dầu bôi trơn nói chung tỷ lệ nghịch với nhiệt độ, độ nhớt của dầu bôi trơn cao hơn đáng kể so với trước. Biểu đồ đặc tính độ nhớt và nhiệt độ của một số loại dầu bôi trơn thường được sử dụng.

(2) Coking của trục vít và bánh sao ở phần đầu (máy nén trục vít đơn). Công việc của máy nén trục vít chủ yếu hoàn thành bởi sự ăn khớp giữa trục vít và bánh sao. Kích thước khe hở giữa trục vít và bánh sao xác định hiệu suất làm việc của máy nén. Nếu khe hở quá lớn, một phần khí sẽ rò rỉ từ khe hở, và máy nén sẽ có hiệu suất thấp; nếu khe hở quá nhỏ, kháng lực giữa bánh sao và trục vít sẽ lớn, tải sẽ cao, và động cơ sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng. Coking ở phần đầu có thể làm giảm khe hở giữa bánh sao và trục vít, ma sát trong quá trình ăn khớp lớn, và dòng điện của máy nén tăng. Trục vít đôi cũng tương tự.

(3) Lượng dầu bôi trơn trong đầu máy quá nhiều. Van cắt dầu ở đầu ra của đầu máy bị hỏng. Sau khi máy nén dừng, van cắt dầu không đóng kịp thời, một lượng lớn dầu bôi trơn bị ép vào đầu máy, gây ra kháng lực khởi động quá lớn trong quá trình khởi động, và dòng điện tăng làm bảo vệ quá tải bị ngắt.

Các phương pháp xử lý là:

(1) Quay tay là phương pháp kiểm tra cơ bản nhất cho kết nối và sự quay tự do của các bộ phận truyền động, thành phần truyền động và các bộ phận liên kết của máy nén. Quay tay máy nén để kiểm tra xem đầu và động cơ có thể quay tự do không, và xác định kháng lực quay có tăng hay không dựa trên kinh nghiệm quay trước đó. Khi nhiệt độ môi trường thấp (nhiệt độ môi trường hiện tại có thể đánh giá từ nhiệt độ cổng xả hiển thị bởi thiết bị), kháng lực có thể do nhiệt độ giảm và độ nhớt dầu tăng. Khi độ nhớt của dầu bôi trơn trong đầu máy tăng, dòng khởi động của động cơ lớn hơn, thời gian khởi động máy nén kéo dài. Thời gian khởi động động cơ trên công tắc khí có thể được kéo dài một chút trong khi đảm bảo an toàn (kéo dài quá mức có thể khiến công tắc khí cấp cao hơn ngắt, ảnh hưởng đến các thiết bị điện khác) để đáp ứng sự tăng độ nhớt của dầu, đảm bảo máy nén khởi động bình thường.

(2) Coking dầu trong đầu máy là hiện tượng phổ biến ở máy nén trục vít khi chất lượng dầu kém hoặc nhiệt độ cao. Do coking ở đầu máy, khe hở giữa trục vít và bánh sao trở nên nhỏ hơn, tạo ma sát khi quay. Kháng lực tăng, tải của thiết bị tăng và dòng điện tăng. Trong trường hợp nghiêm trọng, trục vít và bánh sao bị dính với nhau bởi dầu coking, và thiết bị không thể quay tự do.

(3) Chức năng của van cắt dầu trên ống dầu đầu máy là cắt kịp thời ống dầu khi thiết bị dừng để ngăn lượng dầu bôi trơn lớn bị ép vào đầu máy do áp suất dư trong thùng dầu và khí, gây ra lượng dầu bôi trơn quá nhiều trong đầu máy. Vì vậy, quá nhiều dầu bôi trơn trong đầu máy sau khi dừng cũng là một trong những nguyên nhân khiến dòng khởi động của máy nén lớn. Cách trực tiếp nhất để giải quyết vấn đề dầu bôi trơn quá nhiều trong đầu máy là mở nắp cuối của đầu máy, xả bớt dầu bôi trơn trong đầu máy và đồng thời sửa chữa hoặc thay van cắt dầu.

 

3. Sự cố thiết bị điện

Nhiều người sử dụng động cơ điện áp thấp 380V, sử dụng chế độ khởi động giảm áp star-delta. Chế độ star được dùng giai đoạn đầu. Khi máy nén khởi động được 10 giây, chuyển sang chế độ delta. Nếu công tắc star-delta bị hỏng, chuyển đổi star-delta bình thường không thực hiện được, dẫn đến máy nén ngắt điện sau 10 giây khởi động. Ngoài ra, khi công tắc khí đang sử dụng do rung hoặc các lý do khác, thời gian khởi động đặt có thể bị rút ngắn, điều này cũng có thể gây ra ngắt điện tức thời.

Cách trực tiếp và hiệu quả nhất để xác định đó là sự cố điện hay cơ khí là tách động cơ ra khỏi đầu máy, tức là tháo khớp nối/dây đai. Hệ thống điều khiển máy nén được trang bị thiết bị bảo vệ. Nếu không tách thiết bị bảo vệ mà khởi động máy nén, động cơ sẽ chạy ngay lập tức. Bảng điều khiển sẽ hiển thị dòng điện động cơ khoảng 40A. Sau 10 giây chạy, nó sẽ hiển thị dòng điện bất thường và động cơ tự động dừng. Khi dòng điện được phát hiện lớn hơn 10% dòng tối đa hoặc nhỏ hơn 90% dòng tối thiểu, bộ bảo vệ sẽ tự động ngắt để không thể xác định nguyên nhân sự cố. Sau khi bảo vệ được tắt, động cơ sẽ chạy liên tục nếu nguyên nhân là cơ khí; nếu không, hiện tượng ngắt điện tương tự sẽ xảy ra.

 Ngoài ra, đặc điểm ngắt điện do nhiệt độ cao gây ra bởi sự cố bộ làm mát khí, bộ làm mát nước và ba bộ lọc rõ rệt hơn, nên tôi sẽ không lặp lại. Tóm lại, có nhiều nguyên nhân khiến máy nén ngắt điện, và có nhiều lý do khác nhau. Chỉ khi chúng ta hiểu toàn diện hơn về nguyên lý hoạt động của máy nén và chức năng các bộ phận, mới có thể phòng ngừa sự cố ngắt điện máy nén trước khi xảy ra.